buitrongnguyen01

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
26 / 26
C++20
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(882pp)
Training (42165.5 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
hermann01 (9240.0 điểm)
contest (8962.0 điểm)
CSES (9816.7 điểm)
THT (5464.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tam giác | 1800.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT Bảng A (4640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Cánh diều (27136.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Bội chung nhỏ nhất | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Số trong dãy | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |