c2a3DuongNguyenNamHai

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Training (46440.0 điểm)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (31300.0 điểm)
THT Bảng A (7700.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (19616.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
Khác (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
contest (6300.0 điểm)
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |