dinhducloc

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(929pp)
Training (46720.0 điểm)
hermann01 (4860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Cánh diều (40554.0 điểm)
Training Python (7680.0 điểm)
Khác (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (9566.7 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
contest (7500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
THT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Practice VOI (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
HSG THCS (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Happy School (1372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |