dinhducloc
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
2:08 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(810pp)
AC
5 / 5
PY3
2:54 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
9 / 9
PY3
2:57 p.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
5:42 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
6 / 6
PY3
5:40 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
1:38 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
30 / 30
PY3
9:30 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
5:55 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
5:50 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (2506.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (660.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |