dinhducloc

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(597pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
Training (9410.0 điểm)
hermann01 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Cánh diều (5068.0 điểm)
Training Python (960.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (3134.3 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CSES (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |
CPP Basic 01 (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
THT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Practice VOI (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
Happy School (1412.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |