hungmcprodev

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
TLE
6 / 10
PY3
77%
(464pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
hermann01 (1190.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Cánh diều (5800.0 điểm)
Training (6240.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
contest (166.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Khác (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |