khanhyut1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(943pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
Training (15118.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
Training Python (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
contest (713.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2120.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cánh diều (5700.0 điểm)
Practice VOI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
DHBB (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tiền thưởng | 400.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |