• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

mcsmuscle

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Prefix sum queries
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
81% (1466pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PY3
1800pp
74% (1323pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++03
1800pp
70% (1257pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
21 / 21
JAVA
1700pp
66% (1128pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THPT (12270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

Training (145886.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
square number 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
minict12 1600.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số phong phú 1500.0 /
FNUM 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
arr11 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
dist 800.0 /
minict11 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
sumarr 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
GCDSUM 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
minict29 1700.0 /
minict25 800.0 /
minict26 1400.0 /
minict10 800.0 /
minict05 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
minict06 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
SGAME3 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
minict01 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /

DHBB (16154.9 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Coin 1700.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Heo đất 1500.0 /

HSG THCS (21182.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

Khác (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
arithmetic progression 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
LONG LONG 1500.0 /

contest (33371.4 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Cốt Phốt (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
CARDS 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

THT Bảng A (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /

hermann01 (15100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
minict08 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Free Contest (7940.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
COUNT 1500.0 /
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
MAXMOD 1400.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
COIN 1300.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Practice VOI (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Tam giác 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

Happy School (9920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Sơn 1000.0 /
Mã Morse 900.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 1700.0 /
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường 1400.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

OLP MT&TN (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /

THT (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

CSES (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team