n2_96_nguyenthilen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
3:05 p.m. 16 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++14
7:48 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
11:55 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++14
10:10 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
9 / 9
C++14
11:15 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
15 / 15
C++14
2:52 p.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++14
4:43 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
2:45 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
10:05 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1107.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5400.0 điểm)
contest (5180.0 điểm)
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 150.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Training (15805.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |