n2_96_nguyenthilen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2000pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
C++14
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1187pp)
AC
35 / 35
C++14
66%
(1128pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(1008pp)
Cánh diều (36900.0 điểm)
contest (14400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Array Practice (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Training (63568.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9842.9 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Happy School (5450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 1300.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
DHBB (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 2000.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |