• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

n2_96_nguyenthilen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
AC
20 / 20
C++14
2000pp
100% (2000pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
12 / 12
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++14
1800pp
86% (1543pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++14
1700pp
81% (1385pp)
Tìm số
AC
10 / 10
C++14
1700pp
77% (1315pp)
FINDNUM1
AC
100 / 100
C++14
1700pp
74% (1250pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
66% (1128pp)
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất
AC
8 / 8
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (36900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

contest (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Dãy Mới 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /

Array Practice (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /
K-divisible Sequence 1200.0 /

Training (63568.0 điểm)

Bài tập Điểm
Two pointer 1A 800.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
minict07 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
dist 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
minict10 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
Tìm số 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
sumarr 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /

CPP Advanced 01 (9842.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

HSG THCS (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Happy School (5450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia tiền 1300.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

CSES (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

DHBB (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /

THT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /

Free Contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /
EVENPAL 900.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /

THT Bảng A (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team