nguyenthienchinh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1071pp)
Training (134392.5 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (25900.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
DHBB (22400.0 điểm)
Happy School (25306.0 điểm)
ABC (5700.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THPT (6852.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Khác (950.0 điểm)
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 1500.0 / |