nhuttruong2k9
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
9:18 p.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++03
1:11 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1710pp)
TLE
6 / 7
C++11
6:57 p.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1470pp)
AC
26 / 26
C++03
12:49 a.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
3 / 3
PY3
9:01 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++11
10:27 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++11
7:55 p.m. 23 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++03
11:36 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++03
11:29 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(945pp)
ABC (2030.0 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (8750.0 điểm)
Cốt Phốt (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (51126.6 điểm)
DHBB (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG cấp trường (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 150.0 / 300.0 |
HSG THCS (5500.0 điểm)
HSG THPT (2293.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 10.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (2436.7 điểm)
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (4714.0 điểm)
THT Bảng A (1590.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 228.571 / 300.0 |
Training (23464.1 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |