phamthikimchi

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1444pp)
AC
18 / 18
C++17
86%
(1372pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1103pp)
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (5750.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
CPP Basic 01 (8045.0 điểm)
CPP Basic 02 (560.5 điểm)
CSES (24620.0 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / 500.0 |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (3115.4 điểm)
HSG THPT (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (2861.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1111.0 điểm)
Lập trình Python (215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 15.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (854.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2301.0 điểm)
Training (15810.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Động viên đàn bò | 1800.0 / 1800.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
VOI (228.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 228.0 / 1900.0 |