phuc2k10ylvp123
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
7:28 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++14
4:55 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(2375pp)
AC
22 / 22
C++14
10:05 a.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1986pp)
AC
15 / 15
C++14
9:14 a.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1886pp)
AC
20 / 20
C++14
8:12 p.m. 5 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1629pp)
AC
17 / 17
C++14
4:54 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++14
4:36 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++14
10:04 a.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++14
9:15 a.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
5:20 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(1197pp)
ABC (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (3480.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (46600.0 điểm)
DHBB (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1350.0 / 1500.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4500.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |