• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phuc2k10ylvp123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++14
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++14
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
AC
20 / 20
C++14
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
AC
17 / 17
C++14
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++14
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
AC
13 / 13
C++14
2000pp
70% (1397pp)
CSES - School Dance | Vũ hội trường
AC
13 / 13
C++14
2000pp
66% (1327pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (19558.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước số của n 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
arr01 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
FNUM 200.0 /
Mua sách 200.0 /
cmpint 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
minict01 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
square number 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Hello 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Đếm Kí Tự 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Module 2 200.0 /
minict02 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
dist 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

DHBB (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Tập xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số X 1500.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

ABC (1001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

contest (3480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /

CSES (54700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /

THT Bảng A (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /

Khác (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
UCLN với N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Cánh diều (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /

HSG THCS (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /

THT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /

Practice VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 200.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

OLP MT&TN (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

Free Contest (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
MIDTERM 1500.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team