phuc2k10ylvp123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2200pp)
95%
(1900pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1470pp)
AC
39 / 39
C++14
74%
(1397pp)
AC
22 / 22
C++14
70%
(1327pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1134pp)
Training (74373.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (11100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
contest (10470.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
CSES (56600.0 điểm)
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Happy School (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
HSG THCS (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
THT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |