• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkkhangnguyendinhgia

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

minict29
AC
20 / 20
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
81% (1303pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Xâu Ami
AC
14 / 14
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Biến đổi dãy nhị phân
AC
50 / 50
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (98242.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict29 1700.0 /
minict25 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Faceapp 1100.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Xâu đối xứng 1600.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /

hermann01 (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (27443.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Dê Non 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

Khác (9033.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
arithmetic progression 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THCS (10602.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
divisor01 1400.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cốt Phốt (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /

DHBB (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /

THT Bảng A (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Free Contest (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
EVENPAL 900.0 /
POWER3 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Happy School (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Cánh diều (6292.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

CSES (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

THT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team