tkkhangnguyendinhgia
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training (98242.0 điểm)
hermann01 (12600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (27443.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
Khác (9033.8 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (10602.0 điểm)
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
DHBB (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
THT Bảng A (7000.0 điểm)
Free Contest (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Happy School (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cánh diều (6292.0 điểm)
CSES (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc | 1400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |