• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tksamlevanbao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++11
2400pp
100% (2400pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
90% (1534pp)
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3)
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
minict29
AC
20 / 20
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Biến đổi dãy nhị phân
AC
50 / 50
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Xâu Ami
AC
14 / 14
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
minict12
AC
20 / 20
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Phép toán 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /

Training (98516.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict29 1700.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
minict25 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
minict11 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Dải số 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Faceapp 1100.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
arr11 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /

hermann01 (14030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Tính tổng 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (27030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Dê Non 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /

CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THCS (12359.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

Khác (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 1700.0 /
arithmetic progression 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

Cốt Phốt (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
CARDS 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
ROUND 1000.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

THT Bảng A (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

DHBB (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Free Contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
EVENPAL 900.0 /

Happy School (5765.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

CPP Basic 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #2 800.0 /
String check 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
String #3 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team