• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tnguyen12

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
81% (1059pp)
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
70% (908pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
66% (796pp)
Sắp xếp (THTB TQ 2021)
TLE
14 / 20
PY3
1190pp
63% (750pp)
Tải thêm...

Training (32850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hello again 800.0 /
candles 800.0 /
A cộng B 800.0 /

THT Bảng A (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

hermann01 (6440.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Cánh diều (32522.9 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /

Khác (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /

CPP Advanced 01 (3840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

contest (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

HSG THCS (3370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /

OLP MT&TN (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

HSG THPT (1015.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team