• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vinhhaland

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Sinh nhật
AC
100 / 100
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bánh trung thu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
70% (1117pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Tập xe
TLE
18 / 19
PY3
1516pp
63% (955pp)
Tải thêm...

Cánh diều (30400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

THT Bảng A (29210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /

HSG THCS (10486.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

Training (42650.6 điểm)

Bài tập Điểm
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
FNUM 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
maxle 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
number of steps 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
minict05 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /

Khác (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

CPP Basic 02 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Quả Bóng 1400.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

hermann01 (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

THT (12700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Sinh nhật 1800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /

DHBB (1515.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi lặp lại 800.0 /

OLP MT&TN (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

RLKNLTCB (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team