Buivanducthien

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2300pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(838pp)
AC
2 / 2
JAVA
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training (11516.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
Cánh diều (6000.0 điểm)
CPP Basic 01 (6801.0 điểm)
contest (8848.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
THT Bảng A (6501.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (4700.0 điểm)
Practice VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bịp | 50.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CSES (11243.8 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
DHBB (3514.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / |
ATM Gạo 2 | 600.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Khác (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |