Buivanducthien

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1466pp)
AC
70 / 70
PY3
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1128pp)
AC
35 / 35
C++20
63%
(1071pp)
Training (49788.0 điểm)
hermann01 (9900.0 điểm)
Cánh diều (42500.0 điểm)
CPP Basic 01 (8000.0 điểm)
contest (17572.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (35500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10060.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (10000.0 điểm)
Practice VOI (63.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CSES (13143.8 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
DHBB (6415.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
ATM Gạo 2 | 2000.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
HSG THCS (11000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ABC (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |