• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Buivanducthien

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Tích chính phương
AC
100 / 100
PY3
1800pp
86% (1543pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Chia táo
WA
28 / 30
PY3
1773pp
74% (1304pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (49788.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
number of steps 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /

hermann01 (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Cánh diều (42500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

CPP Basic 01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /

contest (17572.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (35500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

CPP Advanced 01 (10060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

Practice VOI (63.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

CSES (13143.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

DHBB (6415.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
ATM Gạo 2 2000.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /

Khác (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

HSG THCS (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Mật mã 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

vn.spoj (2673.3 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Chia táo 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

OLP MT&TN (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

ABC (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /
Giai Thua 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /

HSG THPT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team