Buivanducthien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(698pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
800 / 800
PY3
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3400.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (5601.0 điểm)
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1000.0 / 1000.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 10.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Training (3100.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |