C2C2LeThanhPhuc
Phân tích điểm
AC
26 / 26
PYPY
95%
(1520pp)
AC
27 / 27
PYPY
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
PYPY
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PYPY
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(978pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (25956.1 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cánh diều (2600.0 điểm)
HSG THCS (3690.9 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CSES (24756.2 điểm)
DHBB (3526.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
contest (4180.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THPT (965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
vn.spoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Nước lạnh | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Practice VOI (29.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Đề chưa ra (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |