C2C2NguyenVietDat1
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PYPY
9:29 p.m. 9 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
7:49 a.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
4 / 4
PYPY
8:06 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PYPY
5:28 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PYPY
7:22 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
2 / 2
PYPY
7:54 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
13 / 13
PY3
8:46 p.m. 12 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
16 / 16
PY3
10:05 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(838pp)
AC
4 / 4
PY3
7:59 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(796pp)
AC
16 / 16
PY3
9:36 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(756pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6440.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (30339.2 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (3560.0 điểm)
HSG THPT (2440.0 điểm)
Khác (980.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1798.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Training (15545.7 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |