• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

CHuydeptrai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++14
1600pp
100% (1600pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++14
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Monsters | Quái vật
AC
26 / 26
C++14
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++14
1500pp
86% (1286pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++14
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++14
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1500pp
74% (1103pp)
Mật Ong (Q.Trị)
TLE
39 / 50
C++14
1404pp
70% (980pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++14
1400pp
66% (929pp)
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
AC
2 / 2
C++14
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /

hermann01 (1440.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

Training (23011.4 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
sumarr 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
hợp lý 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
minict07 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
square number 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Nén xâu 100.0 /
arr01 100.0 /
minict10 100.0 /
Hello 100.0 /
arr02 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
dist 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
minict11 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xin chào 2 100.0 /
FNUM 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
giaoxu06 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số may mắn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
MOVESTRING 250.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
arr11 100.0 /
minict01 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Module 1 100.0 /
cmpint 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Dải số 150.0 /
dance01 200.0 /
lostfunction 100.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Đếm số 2 200.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Nobita và cửa ải cuối cùng 300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /

CPP Advanced 01 (3150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

THT Bảng A (3660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Xin chào 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia hai 100.0 /

contest (7189.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Tìm bội 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tập GCD 300.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Chạy Bộ 900.0 /

CSES (19253.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

DHBB (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Dãy xâu 200.0 /

Khác (1051.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm ước 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1.0 /

Happy School (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Mua bài 200.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /

HSG THCS (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /

OLP MT&TN (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Phần thưởng 1000.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THPT (3604.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

ABC (1200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Code 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
FIND 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 100.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 /

Lập trình cơ bản (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

THT (1840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team