CHuydeptrai

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1520pp)
AC
26 / 26
C++14
90%
(1444pp)
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1103pp)
TLE
39 / 50
C++14
70%
(980pp)
AC
21 / 21
C++14
66%
(929pp)
AC
2 / 2
C++14
63%
(819pp)
Cánh diều (2000.0 điểm)
hermann01 (1440.0 điểm)
Training (23011.4 điểm)
CPP Advanced 01 (3150.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
THT Bảng A (3660.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
contest (7189.3 điểm)
CSES (19253.6 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
DHBB (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
Khác (1051.0 điểm)
Happy School (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
HSG THCS (4600.0 điểm)
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (3604.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
FIND | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
THT (1840.0 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |