CHuydeptrai
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++14
10:32 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
10:24 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++14
6:17 p.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++14
4:29 p.m. 8 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++14
12:09 a.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(896pp)
TLE
9 / 14
C++14
11:50 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(796pp)
AC
10 / 10
C++14
2:48 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
17 / 17
C++14
10:31 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
12:16 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
10:27 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (4079.3 điểm)
CSES (6028.6 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1440.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3771.4 điểm)
HSG THPT (1128.5 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Training (16140.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |