K12_laiminhhai
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(796pp)
AC
17 / 17
C++20
63%
(630pp)
Cánh diều (6400.0 điểm)
Training (20740.0 điểm)
hermann01 (1080.0 điểm)
HSG THCS (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
contest (1757.1 điểm)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1100.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Exponential problem | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Happy School (724.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước của dãy | 400.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
CSES (9500.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |