K12_laiminhhai
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
8:32 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
10:51 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++14
10:47 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
9:53 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++14
9:14 a.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++14
9:22 a.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++14
8:55 a.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
80 / 80
C++20
9:38 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(279pp)
AC
13 / 13
C++14
9:27 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
8:25 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (1257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Ước của dãy | 400.0 / 400.0 |
Happy School (624.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Dãy số tròn | 24.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (880.0 điểm)
HSG THCS (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 20.0 / 200.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (9360.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |