K12_laiminhhai
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1543pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(1466pp)
AC
80 / 80
C++20
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++14
66%
(1128pp)
Cánh diều (6400.0 điểm)
Training (90940.0 điểm)
hermann01 (7840.0 điểm)
HSG THCS (1490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (13571.4 điểm)
Khác (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT Bảng A (5900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (8800.0 điểm)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Happy School (5328.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
DHBB (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước của dãy | 1800.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
CSES (9500.0 điểm)
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |