• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

KienTH

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++17
2300pp
100% (2300pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Du lịch thành phố (NAIPC 2016)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++11
2000pp
86% (1715pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++11
2000pp
81% (1629pp)
SEQPART (IOI'14)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++17
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
AC
16 / 16
C++17
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
AC
13 / 13
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (54482.1 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
FNUM 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Chơi đá 300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Tổ ong 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Đường đi trên Oxy 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Module 5 200.0 /
FINDMAX1 100.0 /
GCD1 1200.0 /
FINDMAX2 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Vận tốc trục Ox 100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Hai mũ nhân A 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Mảng A 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
number of steps 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
Nhảy 100.0 /
hợp lý 100.0 /
giaoxu01 100.0 /
cmpint 100.0 /
minict10 100.0 /
minict11 200.0 /
minict04 100.0 /
minict16 100.0 /
dist 200.0 /
minict27 200.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
high 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Đếm ô chứa x 200.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
sunw 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Points_Prime 400.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Đếm từ 200.0 /
minict29 200.0 /
minict05 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
minict12 300.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Nối xích 300.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
EVA 200.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
SGAME7 400.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
SGAME5 500.0 /
CJ và Catalina 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Tổng GCD 500.0 /
Thuê hội trường 400.0 /
Dãy đổi dấu 400.0 /
Bài toán ba lô 4 2000.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Đếm xâu con chung 400.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 4 400.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /

hermann01 (2020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
minict08 200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

DHBB (19928.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số 0 tận cùng 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Bàn cờ vua 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Đèn led 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Heo đất 1200.0 /
Luyện thi cấp tốc 1600.0 /
Bài toán dãy số 1800.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Tứ diện 450.0 /
Giấc mơ 1600.0 /
FIB3 1600.0 /
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) 2000.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 /
SEQPART (IOI'14) 1900.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 200.0 /
Trie - PREFIX 1.0 /
Phi tiêu 300.0 /

contest (11230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số Catalan 400.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Cờ Vua 1900.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Đánh Máy 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Xâu thứ k 500.0 /
Dãy Cùng Màu 350.0 /

vn.spoj (7230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /
Bậc thang 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Lát gạch 300.0 /
Forever Alone Person 350.0 /
Recursive Sequence 400.0 /
Xếp hình 2200.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Truyền tin 200.0 /

HSG THCS (7218.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Số dư 1700.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

HSG THPT (3650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 /
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 500.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

Practice VOI (3635.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 300.0 /
Bảng đẹp 300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

Happy School (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Liên Minh Dễ Dàng 600.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /

Free Contest (2036.0 điểm)

Bài tập Điểm
PRIME 200.0 /
COIN 1400.0 /
POWER3 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
Travel 200.0 /

Khác (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 100.0 /
coin34 900.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
golds 100.0 /
lqddiv 100.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
DÃY SỐ BIT 500.0 /
BỘ HAI SỐ 100.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

THT Bảng A (1130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Trò chơi 800.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 300.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 300.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 800.0 /

CSES (95503.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 1900.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /

Cốt Phốt (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giải phương trình tổng các ước 400.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

COCI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm táo 2 500.0 /

Cánh diều (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /

codechef (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 400.0 /

THT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Tổng nguyên tố 2000.0 /

VOI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con chung bội hai dài nhất 400.0 /
Vận chuyển hàng hoá 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) 300.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 100.0 /

Olympic 30/4 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team