KienTH
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++11
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1327pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(1260pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1197pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (11230.0 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải phương trình tổng các ước | 400.0 / 400.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CSES (95503.6 điểm)
DHBB (19928.0 điểm)
Free Contest (2036.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Travel | 36.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (4000.0 điểm)
hermann01 (2020.0 điểm)
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
HSG THCS (5918.0 điểm)
HSG THPT (3650.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (3530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
coin34 | 900.0 / 900.0 |
DÃY SỐ BIT | 500.0 / 500.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
lqddiv | 80.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 10.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3335.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Số dư | 135.0 / 300.0 |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 30.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (51982.1 điểm)
vn.spoj (7230.0 điểm)
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |