• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

KienTH

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CJ và Catalina
AC
40 / 40
C++11
2200pp
100% (2200pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++17
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
C++17
2100pp
86% (1800pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++17
2100pp
81% (1710pp)
Liên Minh Dễ Dàng
AC
100 / 100
C++17
2100pp
77% (1625pp)
Tổng GCD
AC
100 / 100
C++17
2100pp
74% (1544pp)
SGAME5
AC
100 / 100
C++11
2100pp
70% (1467pp)
FIB3
AC
100 / 100
C++11
2100pp
66% (1393pp)
Xâu thứ k
AC
50 / 50
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (236802.7 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Module 5 1700.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
GCD1 1500.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Space Jump 900.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Mảng A 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Kẹo đây 800.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
number of steps 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
Nhảy 1300.0 /
hợp lý 1900.0 /
giaoxu01 1400.0 /
cmpint 900.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict16 800.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 1900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm từ 1100.0 /
minict29 1700.0 /
minict05 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Rùa gieo hạt 1800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
minict12 1600.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
EVA 1400.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
SGAME7 2000.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
SGAME5 2100.0 /
CJ và Catalina 2200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Tổng GCD 2100.0 /
Thuê hội trường 1700.0 /
Dãy đổi dấu 1900.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Đếm xâu con chung 1700.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 4 1700.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /

hermann01 (16500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

DHBB (36719.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Bàn cờ vua 1400.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Đèn led 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Heo đất 1500.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Giấc mơ 1800.0 /
FIB3 2100.0 /
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) 1900.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
SEQPART (IOI'14) 2000.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 1900.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /
Phi tiêu 1500.0 /

contest (23220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Số Catalan 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Xâu thứ k 2000.0 /
Dãy Cùng Màu 1700.0 /

vn.spoj (20410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Truyền tin 1900.0 /

HSG THCS (14366.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /

HSG THPT (19390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1800.0 /
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 1600.0 /
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) 2100.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 1900.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Practice VOI (5245.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Bảng đẹp 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

Happy School (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Liên Minh Dễ Dàng 2100.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

Free Contest (5442.0 điểm)

Bài tập Điểm
PRIME 1600.0 /
COIN 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
Travel 1900.0 /

Khác (12980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
coin34 1700.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
golds 1800.0 /
lqddiv 1900.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
DÃY SỐ BIT 1900.0 /
BỘ HAI SỐ 1800.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

THT Bảng A (5380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Trò chơi 1700.0 /

HSG cấp trường (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 2000.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /

Array Practice (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /

CSES (100584.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /

Cốt Phốt (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giải phương trình tổng các ước 1500.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

COCI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm táo 2 1800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /

codechef (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 1700.0 /

THT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /

VOI (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con chung bội hai dài nhất 1900.0 /
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) 1800.0 /

Lập trình cơ bản (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 1300.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team