LHL23_DoVanDuc

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++14
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++14
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(2166pp)
AC
720 / 720
C++14
86%
(2058pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1873pp)
AC
15 / 15
C++14
77%
(1702pp)
AC
7 / 7
C++14
74%
(1617pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1536pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1393pp)
AC
70 / 70
C++14
63%
(1324pp)
contest (30437.6 điểm)
DHBB (11495.0 điểm)
Training (80666.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
vn.spoj (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Cánh diều (14160.0 điểm)
Training Python (3264.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (12430.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT (3970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
THT Bảng A (8860.0 điểm)
CSES (93575.6 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THPT (3748.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Khác (6901.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (7540.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |