• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

LHL23_DoVanDuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++14
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++14
2400pp
95% (2280pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++14
2400pp
90% (2166pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++14
2400pp
86% (2058pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++14
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++14
2200pp
77% (1702pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++14
2200pp
74% (1617pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
70% (1536pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++14
2100pp
66% (1393pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++14
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

contest (30437.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học kì 1300.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tiền photo 800.0 /

DHBB (11495.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Số X 1400.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

Training (80666.0 điểm)

Bài tập Điểm
sumarr 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
superprime 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
square number 900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict07 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đế chế 1900.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /

HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Bậc thang 1500.0 /

Cánh diều (14160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

Training Python (3264.3 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

hermann01 (12430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

THT (3970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

THT Bảng A (8860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

CSES (93575.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THPT (3748.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /

RLKNLTCB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Khác (6901.7 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /
Tổ hợp Ckn 1 2300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

HSG THCS (7540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số dư 1700.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Free Contest (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
TWOEARRAY 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

Practice VOI (974.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Tô màu 1900.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Happy School (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

CPP Basic 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Bình phương 800.0 /

Đề chưa ra (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /

GSPVHCUTE (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team