LeonardoDicapriTuyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
Training (13945.6 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Cánh diều (3093.1 điểm)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
hermann01 (880.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
contest (2282.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1540.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
HSG THCS (2375.7 điểm)
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CSES (971.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |