Letranngocquy03
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (32800.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
hermann01 (8700.0 điểm)
Cánh diều (36200.0 điểm)
THT Bảng A (5900.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |