• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NeyuQ709

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++20
2400pp
100% (2400pp)
Ảo Thuật Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++20
2300pp
95% (2185pp)
Văn tự cổ
AC
65 / 65
C++20
2200pp
90% (1986pp)
Tổ hợp Ckn 3
AC
20 / 20
C++20
2100pp
86% (1800pp)
olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2100pp
81% (1710pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2000pp
77% (1548pp)
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19)
AC
20 / 20
PY3
2000pp
74% (1470pp)
Đế chế
AC
60 / 60
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++20
1900pp
66% (1260pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
FiFa 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /

THT (5435.0 điểm)

Bài tập Điểm
Minecraft 1500.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Vòng tay 1900.0 /

Cánh diều (31400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /

OLP MT&TN (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training (53450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Rút tiền 1000.0 /
minict04 1200.0 /
square number 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
FNUM 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
arr11 800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Đế chế 1900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

GSPVHCUTE (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2400.0 /

CSES (36851.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /

IOI (462.0 điểm)

Bài tập Điểm
RACE 2200.0 /

CPP Advanced 01 (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

DHBB (10856.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Số X 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

CPP Basic 01 (25500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm #3 1400.0 /
So sánh #2 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
String #3 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
String #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tích 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
String #5 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /

contest (14652.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ảo Thuật Giáng Sinh 2300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Trực nhật 1600.0 /

VOI (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2200.0 /

Khác (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp Ckn 3 2100.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ACRONYM 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

HSG THCS (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Happy School (1905.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team