NganKhanh_NTP
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
9:12 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
18 / 18
PY3
10:13 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
10:09 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
13 / 13
PYPY
10:07 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
30 / 30
PY3
9:29 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
12 / 12
PY3
8:58 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
2 / 2
PY3
9:42 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (4622.0 điểm)
contest (4000.0 điểm)
CSES (4600.0 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (590.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
THT (2400.0 điểm)
THT Bảng A (5225.1 điểm)
Training (8730.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |