• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P12B412

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
95% (1330pp)
gcd( a -> b)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY2
1400pp
81% (1140pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Bí ẩn số 11
AC
100 / 100
PY3
1300pp
74% (956pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
66% (796pp)
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Cánh diều (23700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

Training (37407.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Module 1 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /

Training Python (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

hermann01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (71.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

CPP Basic 01 (5159.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tổng ba số 800.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (16681.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Code 1 800.0 /

Khác (1011.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Số ok 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Không 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /

CSES (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

HSG THCS (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /

Lập trình Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

THT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Lập trình cơ bản (1011.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

THT Bảng B (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team