P12B412

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (4400.0 điểm)
Training (8054.5 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (71.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CPP Basic 01 (4358.0 điểm)
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (3921.0 điểm)
ABC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Khác (261.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Số ok | 111.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Lập trình Python (215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT Bảng B (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |