P12B412

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(1354pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY2
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (38400.0 điểm)
Training (44064.2 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (18378.0 điểm)
CPP Basic 02 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (18980.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |