P2A2_11

Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (59240.0 điểm)
THT Bảng A (8642.9 điểm)
Cánh diều (27300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
vn.spoj (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |