PY2K123
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
9:05 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
7 / 7
PY3
10:28 p.m. 23 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
8:45 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:02 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
9:15 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
7:58 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
8:46 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4776.0 điểm)
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 6.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (7855.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |