PY2K123

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Training (43510.0 điểm)
Cánh diều (39200.0 điểm)
THT Bảng A (6480.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (12500.0 điểm)
Khác (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Happy School (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (3384.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |