buiducmanhvinhphuc
Phân tích điểm
AC
63 / 63
C++14
5:24 p.m. 21 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++14
8:40 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
2:24 p.m. 10 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++14
9:18 p.m. 9 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
7 / 7
C++14
7:51 p.m. 16 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++14
11:01 a.m. 7 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++14
10:06 a.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++14
4:26 p.m. 9 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(1048pp)
AC
12 / 12
C++20
6:49 p.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(995pp)
ABC (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (9842.0 điểm)
Cốt Phốt (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (53141.6 điểm)
DHBB (8100.0 điểm)
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2550.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (6260.0 điểm)
HSG THPT (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HOCKEY GAME | 270.0 / 450.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1050.0 điểm)
OLP MT&TN (1655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 855.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Giải hệ | 80.0 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (5670.0 điểm)
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (25960.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |