cl_mdungnd
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1176pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(945pp)
Training (68763.3 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (10400.0 điểm)
hermann01 (11670.0 điểm)
THT Bảng A (23900.0 điểm)
Happy School (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Khác (11585.7 điểm)
HSG THCS (14803.2 điểm)
Cánh diều (29509.1 điểm)
CPP Advanced 01 (9140.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
THT (6300.0 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG THPT (2455.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1879.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
OLP MT&TN (1016.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |