• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hmduong2408

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

fraction
AC
40 / 40
C++14
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64)
AC
100 / 100
C++14
1800pp
86% (1543pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
81% (1466pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++14
1800pp
77% (1393pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++14
1800pp
70% (1257pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
66% (1194pp)
Xếp hàng
AC
10 / 10
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (117850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
square number 900.0 /
minict11 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
minict01 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
A cộng B 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
minict12 1600.0 /
high 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
GCD1 1500.0 /
BASIC SET 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
EVA 1400.0 /

hermann01 (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CSES (46563.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /

CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

contest (18539.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 5 - Mèo Và Mèo 2000.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

THT Bảng A (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /

Happy School (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

HSG THCS (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

Cánh diều (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

DHBB (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

OLP MT&TN (3424.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

Khác (8216.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
fraction 1900.0 /
Đếm ước 1500.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

THT (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

LQDOJ Cup (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) 1800.0 /

HSG THPT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Practice VOI (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team