lengocnga
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PAS
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
PAS
95%
(1805pp)
AC
200 / 200
PAS
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(1128pp)
TLE
47 / 50
PAS
63%
(1066pp)
contest (15839.2 điểm)
HSG THPT (3192.0 điểm)
Training (76530.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Happy School (10409.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
DHBB (16476.8 điểm)
Practice VOI (5480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
Chia kẹo | 400.0 / |
Ô tô bay | 1700.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
Xóa xâu | 400.0 / |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Tam giác | 400.0 / |
Dãy dài nhất | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THCS (5360.0 điểm)
vn.spoj (6894.1 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
VOI (1844.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / |
Chất lượng dịch vụ | 600.0 / |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
Rượu | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
Shopping | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
COUNT | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Khác (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
golds | 100.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / |
Ếch trò chuyện | 550.0 / |
CEOI (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 300.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (1135.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |