• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhduc164

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Array Division | Chia mảng
AC
18 / 18
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
66% (995pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cánh diều (28900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Training (42154.3 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Mua truyện 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Hello 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (20700.0 điểm)

Bài tập Điểm
San nước cam 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

CSES (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /

CPP Advanced 01 (9050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

contest (12620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

THT (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Khác (6073.3 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

hermann01 (8560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
POWER 1700.0 /

HSG THCS (7515.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THPT (1095.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team