nguyendangbach
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(2000pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1629pp)
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(796pp)
AC
17 / 17
C++20
63%
(630pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5700.0 điểm)
contest (5568.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
CSES (14400.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Khác (13.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 13.333 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (0.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 0.1 / 2.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1491.0 điểm)
Training (11700.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |