nguyenthanhvan2009
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1600pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8000.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Training (44175.6 điểm)
Cánh diều (35380.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (10540.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (9100.0 điểm)
THT (4400.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
HSG THCS (7500.0 điểm)
contest (3966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |