phong_123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
7:07 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
7 / 7
C++20
6:53 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
8:09 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++20
7:30 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
2 / 2
C++20
9:04 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++20
7:09 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++20
6:08 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
Cánh diều (3000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 566.667 / 1700.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |