ryan2509
Phân tích điểm
AC
9 / 9
SCAT
100%
(2500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1995pp)
AC
12 / 12
SCAT
90%
(1805pp)
AC
14 / 14
SCAT
86%
(1715pp)
AC
18 / 18
SCAT
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
SCAT
77%
(1470pp)
AC
23 / 23
SCAT
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
SCAT
70%
(1257pp)
AC
12 / 12
SCAT
63%
(1134pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5254.0 điểm)
contest (2881.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (38355.7 điểm)
DHBB (8025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1425.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Tính tổng | 1800.0 / 1800.0 |
Happy School (122.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 122.0 / 200.0 |
hermann01 (840.0 điểm)
HSG THCS (4045.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 245.455 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (142.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 140.0 / 2100.0 |
Sinh ba | 2.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (720.0 điểm)
THT (2600.0 điểm)
THT Bảng A (7910.0 điểm)
Training (16490.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |