ryan2509

Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
SCAT
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
SCAT
86%
(1715pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(1470pp)
AC
15 / 15
SCAT
74%
(1397pp)
AC
23 / 23
SCAT
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(1260pp)
AC
18 / 18
SCAT
63%
(1197pp)
THT Bảng A (48180.0 điểm)
THT (27110.0 điểm)
Training (59170.0 điểm)
Cánh diều (37332.0 điểm)
contest (10996.0 điểm)
Practice VOI (131.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (7480.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8160.0 điểm)
CSES (42228.2 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (7713.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Khác (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
DHBB (9015.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Tính tổng | 2200.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (2178.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3887.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |