• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ryan2509

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
SCAT
2300pp
100% (2300pp)
Tính tổng
AC
20 / 20
SCAT
2200pp
95% (2090pp)
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022)
AC
20 / 20
SCAT
2100pp
90% (1895pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
SCAT
2000pp
86% (1715pp)
Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
PY3
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số
AC
10 / 10
SCAT
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
AC
15 / 15
SCAT
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Permutations II | Hoán vị II
AC
23 / 23
SCAT
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
AC
10 / 10
SCAT
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc
AC
18 / 18
SCAT
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (48180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
FiFa 900.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số X2 1500.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /

THT (27110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chạy thi 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Thời gian 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Nhân 900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Training (59170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Module 1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
cmpint 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
superprime 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
FNUM 900.0 /
Module 3 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

Cánh diều (37332.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /

contest (10996.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Viên ngọc 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /

Practice VOI (131.2 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

hermann01 (7480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8160.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

CSES (42228.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (7713.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Khác (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

HSG THPT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

DHBB (9015.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

OLP MT&TN (2178.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (3887.1 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /

CPP Basic 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team