thienbinh2015

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1895pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(1128pp)
Cánh diều (42400.0 điểm)
THT Bảng A (44515.7 điểm)
THT (24420.0 điểm)
Training (53740.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
contest (18544.7 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training Python (9600.0 điểm)
ABC (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (6851.2 điểm)
HSG THCS (6900.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề chưa ra (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CSES (24671.4 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11200.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Bài cho contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |