• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thienbinh2015

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bịp
AC
7 / 7
PYPY
2800pp
100% (2800pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++03
2100pp
90% (1895pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
77% (1393pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
70% (1257pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
66% (1128pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PYPY
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Cánh diều (42400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

THT Bảng A (44515.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
FiFa 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Vòng số 1100.0 /

THT (24420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /

Training (53740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
A cộng B 800.0 /
minict10 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Lì Xì 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
arr11 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hello 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Mua truyện 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /

Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Tìm chuỗi 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
SQRT 800.0 /

contest (18544.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

ABC (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Giai Thua 800.0 /

Khác (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (6851.2 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
Bịp 2800.0 /
không có bài 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

HSG THCS (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Đề chưa ra (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CSES (24671.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

CPP Basic 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Luỹ thừa 800.0 /

DHBB (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số X 1400.0 /
Đo nước 1500.0 /

Practice VOI (1386.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

Bài cho contest (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team