tk22NguyenDoDuyHao
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
16 / 16
PYPY
63%
(882pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (43964.0 điểm)
hermann01 (9200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
Cánh diều (41132.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (6700.0 điểm)
HSG THCS (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
contest (9955.0 điểm)
CSES (5100.0 điểm)
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |