• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkvietletranhoang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Qua sông
AC
42 / 42
C++11
1800pp
95% (1710pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
90% (1534pp)
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba
AC
100 / 100
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Trung bình cộng
AC
100 / 100
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
74% (1250pp)
minict29
AC
20 / 20
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
66% (1128pp)
number of steps
AC
5 / 5
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (106072.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict29 1700.0 /
minict25 800.0 /
minict05 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
dist 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
cmpint 900.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
module 0 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
FNUM 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Nhân hai 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Points_Prime 1800.0 /
arr11 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Alphabet 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
number of steps 1600.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /

hermann01 (13300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (33305.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Qua sông 1800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
FOS Champion League 1800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /

CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Khác (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

HSG THCS (17910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Cốt Phốt (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
ROUND 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

THT Bảng A (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Free Contest (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

DHBB (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Mua quà 1400.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

Happy School (7874.5 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Tích Dãy Số 1900.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /

Cánh diều (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /

CSES (4337.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Đề ẩn (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

CPP Basic 01 (3840.0 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team