tkvietletranhoang
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++11
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1315pp)
AC
41 / 41
PY3
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
66%
(1128pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(1008pp)
Training Python (5900.0 điểm)
Training (106072.0 điểm)
hermann01 (13300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (33305.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (10700.0 điểm)
HSG THCS (17910.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (12300.0 điểm)
THT Bảng A (10300.0 điểm)
Free Contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
DHBB (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Happy School (7874.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Tích Dãy Số | 1900.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1300.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
CSES (4337.5 điểm)
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |