tuan234

Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
PY3
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
PY3
86%
(1543pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1061pp)
Cánh diều (16000.0 điểm)
hermann01 (12100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
Training (73760.0 điểm)
THT Bảng A (17329.3 điểm)
HSG THCS (7500.0 điểm)
Khác (5185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
contest (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Happy School (7360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước | 1900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (5000.0 điểm)
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |