• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuan234

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (16000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

hermann01 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Training (73760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm X 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
arr01 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
FNUM 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Module 1 800.0 /
cmpint 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
arr02 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict01 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
arr11 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /

THT Bảng A (17329.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

HSG THCS (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

Khác (5185.7 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

contest (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Happy School (7360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CSES (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

Cốt Phốt (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team